Có 2 kết quả:
齊心合力 qí xīn hé lì ㄑㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄏㄜˊ ㄌㄧˋ • 齐心合力 qí xīn hé lì ㄑㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄏㄜˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work as one (idiom); united in a concerted effort
(2) working hard together
(2) working hard together
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work as one (idiom); united in a concerted effort
(2) working hard together
(2) working hard together
Bình luận 0